--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chín suối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chín suối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chín suối
+
Nether regions, hades
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
chín suối
:
Nether regions, hades
+
dwarf chinkapin oak
:
loài cây rụng lá cây ở phía đông bắc và miền trung Hoa Kỳ, hạt ngọt ăn được và thường tạo thành bụi rậm
+
molt
:
sự rụng lông, sự thay lôngbird in the moult chim đang thay lông
+
inapplicableness
:
tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng dụng được
+
mềm mỏng
:
flexible; compliant;supplelời nói mềm mỏngflexible language